Jincai
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


http://boxstr.com/files/2330252_xkvrb/mudim-0.8-r126.js
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập

 

 Bài 3 - Chào hỏi (3)

Go down 
Tác giảThông điệp
Admin
Admin
Admin


Tổng số bài gửi : 56
Join date : 29/05/2010
Age : 35
Đến từ : Hòa Thành Tây Ninh

Bài 3 - Chào hỏi (3) Empty
Bài gửiTiêu đề: Bài 3 - Chào hỏi (3)   Bài 3 - Chào hỏi (3) Icon_minitimeMon May 31, 2010 10:42 am

问 候 ( 三)
wènhòu


03


你工作忙马?
Anh làm việc có bận rộn không ?


1/ Mẫu câu :

ni gōng zuò máng ma
你工作忙马? : Anh (chị) làm việc có bận rộn không ?

hěn máng ni ne
很忙,你呢? : Rất bận, còn anh (chị) thì sao ?

wo bù tài máng
我不太忙。 : Tôi không bận lắm.

ni bà bà mā mā shēn ti hao ma
你爸爸, 妈妈身体好吗? : Cha mẹ anh (chị) khỏe không ?

2/ Đàm thoại :

1 -
Li lao shī ni hao
李 老 师 : 你 好!

Zhāng lao shī ni hao
张 老 师 : 你 好!

Li lao shī ni gōng zuò máng ma
李 老 师 : 你 工 作 忙 马?

Zhāng lao shī hěn máng ni ne
张 老 师 : 很 忙, 你 呢?

Li lao shī wo bù tài máng
李 老 师 : 我 不 太 忙。

2 -

Dà wèi nín hao
大 卫 : 您 好!

Ma lì lao shī hao
玛 丽 : 老 师 好!

Zhāng lao shī ni men hao
张 老 师: 你 们 好!

Dà wèi lao shī máng ma
大 卫 : 老 师 忙 马?

Zhāng lao shī hěn máng ni men ne
张 老 师: 很 忙, 你 们 呢?

Dà wèi wo bù máng
大 卫 : 我 不 忙。

Ma lì wo yě bù máng
玛 丽 : 我 也 不 忙。

3 -
Wáng Lán liú jīng ni hao
王 兰: 刘 京, 你 好!

Liú Jīng ni hao
刘 京: 你 好!

Wáng Lán nǐ bà bà mā mā shēn ti hao ma
王 兰: 你 爸 爸, 妈 妈 身 体 好 吗?

Liú Jīng tā men dōu hěn hao xiè xiè
刘 京: 他 们 都 很 好。 谢 谢!


Chú thích :



- "你呢?" Còn anh (chị, ông, bà...) thì sao ?
Dùng để hỏi lại tiếp theo lời nói ở trên. Thí dụ : "我很忙, 你呢?" ( Tôi rất bận, còn anh thì sao ?) có nghĩa là "你忙马?" (anh có bận không?); "我身体好吗, 你呢?" (Tôi rất khỏe, còn anh thì sao ?) có nghĩa là "你身体好吗?" ( anh có khỏe không?).


3/ Thay thế và mở rộng :

- Thay thế :

1 - 老师马?: 好 / 累
2 - 爸爸,妈妈 身体好吗? -------他们都很好。 :哥哥, 姐姐 / 弟弟。 妹妹
- Mở rộng :

1 -

yī yuè
一 月

èr yuè
二 月

liù yuè
六 月

shí èr yuè
十 二 月


2 -

- jīn tiān shí yuè sān shí yī hào
今 天 十 月 三 十 一 号。

- míng tiān shí yī yuè yī hào
明 天 十 一 月 一 号。

- jīn nián èr líng líng shí nián míng nián èr líng líng
今 年 二 0 0 十 年, 明 年 二 0 0

yī yī nián
一 一 年


4/ Từ mới :


gōng zuò
工 作 : làm việc, công việc

máng
: bận

ne
: (trợ từ ngữ khí)


: không

tài
: quá, rất, lắm

lèi
: mệt

gē gē
哥 哥 : anh trai

jiě jiě
姐 姐 : chị

dì dì
弟 弟 : em trai

mèi mèi
妹 妹 : em gái

yuè
: tháng

míng tiān
明 天 : ngày mai

jīn nián
今 年 : năm nay

líng
零 (O) : số không

nián
年 : năm

míng nián
明 年 : năm tới, sang năm



5/ Bài tập :

1 - Đọc thuộc các từ sau đây và đặt câu :

不好
不太好

都不忙
也不忙
都很忙

不累
不太累
都太累


2 - Hoàn thành đối thoại các từ cho sẵn :

(1)

A : 今天你来马?
B : ___________。(来)
A : 明天呢?
B : ____________。(也)


(2)

A : 今天你累马?
B : 我不太累。_______?(呢)
A : 我_______________。(也)
B : 明天你____________?(来)
A : ___________。(不)


(3)

A : 你爸爸忙马?
B : _________。(忙)
A : _________?(呢)
B : 她也忙。我爸爸, 妈妈_________。(都)


3 - Căn cứ vào tình hình thực tế trả lời các câu hỏi dưới đây


(1)你身体好吗?
(2)你忙马?
(3)今天你累马?
(4)明天你来马?
(5)我爸爸(妈妈,哥哥,姐姐。。。) 身体好吗?
(6)他们马?
Về Đầu Trang Go down
https://jincai.forumvi.com
 
Bài 3 - Chào hỏi (3)
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang
 Similar topics
-
» Bài 1 - Chào hỏi.
» Bài 2 - Chào hỏi (2)

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
Jincai :: CHUYÊN ĐỀ :: Bài giảng dạy tiếng Hoa :: Tập 1-
Chuyển đến